1. Mô tả sản phẩm:
Màng phủ nông nghiệp là vật liệu chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong canh tác nông nghiệp nhằm che phủ đất, kiểm soát cỏ dại, giữ ẩm, điều hòa nhiệt độ đất và hỗ trợ cây trồng phát triển hiệu quả.
Sản phẩm được sản xuất từ các loại nhựa như PE (Polyethylene), LDPE, LLDPE, HDPE, kết hợp với các phụ gia chống tia UV, bột màu và các hạt nhựa tổng hợp nhằm tăng độ bền, khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt và tuổi thọ sử dụng ngoài trời.
Màng phủ có thể có nhiều màu sắc và cấu trúc bề mặt khác nhau như:
Tùy theo mục đích sử dụng, màng phủ nông nghiệp có thể được trải luống, phủ gốc cây hoặc phủ toàn bộ diện tích đất canh tác. Đây là giải pháp hiệu quả giúp nông dân tăng năng suất, giảm chi phí lao động, hạn chế sử dụng thuốc diệt cỏ, và đồng thời thân thiện với môi trường.
2. Chất liệu:
Màng phủ luống | Màng phủ chống cỏ | Màng phủ gốc Sầu riêng |
- Nguyên liệu chính: Nhựa PE (Polyetylen) / LDPE (Low-Density Polyethylene) - Phụ gia: Chất ổn định UV, chất tạo màu (carbon đen, TiO₂), phụ gia chống oxy hóa. |
- Nguyên liệu chính là hạt nhựa PE | Tuỳ dòng sản phẩm: 100% Polypropylene, Polyester, hoặc sợi cellulose (viscose) thân thiện môi trường |
3. Đặc điểm nổi bật
Màng phủ luống | Màng phủ chống cỏ | Màng phủ gốc Sầu riêng |
- Các khổ rộng của màng phủ nông nghiệp được sản xuất phù hợp với kích thước luống đất trồng hiện nay - Kích thước cuộn dài không quá lớn và trọng lượng nhẹ giúp việc vận chuyển và lắp đặt khá dễ dàng - Thiết kế màu xám bạc phản chiếu tốt ánh sáng mặt trời, cung cấp thêm ánh sáng dưới tán lá |
- Tạo khô hạn giả: Phủ bạt có thể giúp cây siết nước, từ đó tạo sự khô hạn giả và ép cây ra bông. - Thay thế hoá chất độc hại: bạt có khả năng siết nước nên một số nơi dùng phương pháp phủ bạt để ép cây ra bông - Trong suốt: Bạt tron suốt, xuyên sáng tốt giúp làm hầm hơi, tạo khô hạn. - Ngăn rễ cây tiếp cận nguồn nước (mưa, mương dẫn nước) - Ngăn mặn xâm nhập tại các vùng kênh, mương nước bị nhiễm mặn |
- Thoát nước hiệu quả - Tái sử dụng nhiều lần - Dễ sử dụng - Thân thiện với môi trường - Ngăn cỏ dại, hạn chế thuốc diệt cỏ - Chống tia UV, tăng tuổi thọ bạt - Giữ ẩm đất, bảo vệ rễ cây. |
4. Kích thước:
Màng phủ luống | Màng phủ chống cỏ | Màng phủ gốc Sầu riêng |
- Chiều rộng: 0,6m/ 0,7m/ 0,8m/ 0,9m/ 1,0m/ 1,2m/ 1,4m/ 1,6m/ 1,8m/ 2,0m/ 2,2m/ 2,4m - Chiều dài: 200m, 400m - Độ dày: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 24, 30 micron. |
- Chiều rộng: 1.5m (rọc bên ra 3m), 1.6m (3.2m), 2m (4m), 2.5m (5m), 3m (6m) hoặc sản xuất theo yêu cầu - Chiều dài: 50m, 100m, 125m, 200m, 250m/cuộn - Độ dày: 40 mic đến 45 mic dùng cho cây sầu riêng, 50 mic - 60 mic dùng cho chôm chôm, cam, quýt... |
- Chiều rộng x dài: 0.6mx0.6m; 1.0mx1.0m; 1.2mx1.2m; 1.5mx1.5m; 2.0mx2.0m; 3.2mx3.2m; 3.5mx3.5m |
5. Màu sắc:
6. Ứng dụng chính:
Màng phủ luống | Màng phủ chống cỏ | Màng phủ gốc Sầu riêng |
Chủ yếu sử dụng trong trồng rau màu (dưa, cà chua, ớt...), cây ăn quả, hoa. - Chống cỏ dại, giữ ẩm, điều hòa nhiệt độ đất. - Hạn chế rầy mềm, bù lạch, bọ rầy, sâu ăn tạp, … phát triển - Không gây ô nhiễm môi trường - Giữ đất và phân bón không bị cuốn trôi trong mùa mưa |
- Tăng nhiệt độ đất bằng hiệu ứng hầm hơi giúp diệt cỏ, khử trùng, tạo nền sạch cho cây trồng mới, nâng tỷ lệ sống. - Phủ bạt gốc (sầu riêng, xoài, nhãn, bưởi, cam, mít) giúp siết nước, tăng nhiệt, giảm hóa chất, thúc ra hoa nghịch mùa, chủ động thời vụ, tăng hiệu quả kinh tế. |
- Ngăn chặn sự phát triển & phá hoại của cỏ dại. - Giữ toàn bộ dinh dưỡng đất, độ ẩm, chống bạc màu đất. - Thấm nước và thoáng khí. - Tránh côn trùng & động vật gặm nhấm. |
7. Tuổi thọ:
8. Thời gian bảo hành: ...
9. Tiêu chuẩn chất lượng:
Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, ... Một số tiêu chuẩn khác về đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng
10. Tính thân thiện với môi trường:
Có thể tái chế, thân thiện với môi trường và không gây hại đến hệ sinh thái khi sử dụng và xử lý đúng cách
11. Tiêu chuẩn kỹ thuật kỹ thuật sản phẩm được dựa trên chỉ tiêu đo lường sau:
STT | Nhóm chỉ tiêu | Tiêu chuẩn & Phương pháp thử | Mục đích kiểm tra |
---|---|---|---|
1 | Độ dày màng / Film Thickness |
|
Kiểm soát chất lượng, xác định thông số sản xuất chính |
2 | Khối lượng riêng / Density |
|
Xác định loại vật liệu và tính đồng nhất |
3 | Độ bền kéo / Tensile Strength |
|
Đánh giá khả năng chịu lực kéo trong quá trình trải màng và sử dụng |
4 | Độ giãn dài khi đứt / Elongation at Break |
|
Kiểm tra độ dẻo, khả năng biến dạng trước khi rách |
5 | Độ truyền ánh sáng / Light Transmittance (nếu cần) |
|
Kiểm soát lượng ánh sáng truyền qua, liên quan đến cỏ mọc (màng chống cỏ) |
6 | Độ kháng tia UV / UV Resistance |
|
Đánh giá tuổi thọ ngoài trời, chống lão hóa tia cực tím |
7 | Độ thấm hơi nước / Water Vapor Transmission Rate (WVTR) |
|
Kiểm soát khả năng giữ ẩm hoặc thoát ẩm cho cây trồng |
8 | Độ ổn định nhiệt / Thermal Shrinkage |
|
Kiểm tra màng có bị co rút dưới nhiệt độ ngoài trời |
9 | Khả năng phân hủy sinh học (nếu là màng sinh học) |
|
Đánh giá khả năng tự phân hủy trong điều kiện tự nhiên (nếu áp dụng) |
10 | Kháng xuyên thủng / Puncture Resistance |
|
Đo độ bền chống lại vật nhọn, như gốc sầu riêng hay đá nhọn trong đất |
11 | Màu sắc, bề mặt / Color & Surface |
|
Đảm bảo đúng mã màu, mặt bóng/mờ, định hướng phủ đúng mặt (đen/bạc, đen/trắng...) |
(Các tiêu chuẩn kỹ thuật của Màng phủ đất nông nghiệp sẽ được lựa chọn phù hợp tùy vào nhu cầu của Khách hàng, tùy vào mục đích sử dụng, điều kiện về vị trí địa lý, môi trường sống)
Cùng tìm hiểu thêm nữa, chi tiết hơn các sản phẩm theo nhu cầu ở bên dưới ...