1. Mô tả tổng quan:
Màng chống thấm HDPE là một loại màng nhựa tổng hợp được làm từ polyethylene mật độ cao. Đây là sản phẩm được sử dụng rộng rãi để chống thấm nước và chất lỏng trong các công trình xây dựng, nông nghiệp, và môi trường.
2. Chất liệu:
Polyethylene mật độ cao (HDPE), có khả năng chống thấm, chống tia UV và mài mòn. Vật liệu này không bị ảnh hưởng bởi các hóa chất thông thường như axit, kiềm.
3. Đặc điểm nổi bật
- Chống thấm tuyệt đối: Ngăn nước và các chất lỏng xâm nhập vào bề mặt dưới.
- Khả năng chống UV: Bền vững dưới tác động của tia cực tím, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Khả năng chống mài mòn và hóa chất: Sử dụng lâu dài mà không bị hư hỏng dưới ảnh hưởng của nhiều loại hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
4. Kích thước:
- Chiều rộng: 4m, 5m, 6m, 7m, 8m (tùy theo yêu cầu của khách hàng)
- Chiều dài: 50m - 100m (hoặc theo yêu cầu công trình).
- Độ dày: 0.3 mm, 0.5mm, 0.75mm, 1.0mm, 1.5mm
- Khối lượng 1 cuộn: Tùy theo chất liêu lõi ống nhựa PVC, lõi ống giấy CR (lõi giấy chắc, cứng và nặng hơn lõi ống nhựa). Khối lượng cuộn cũng tùy theo độ dài cuộn, độ dày màng. Dưới đây là ví dụ của khối lượng cuộn có độ dày 0,3 mm, cụ thể:
Khổ |
0.3 mm |
|||
Lõi PVC |
Lõi giấy CR |
|||
50m | 100m | 50m | 100m | |
4m | 55-60 kg | 112-117 kg | 65-70 kg | 120-125 kg |
5m | 70-75 kg | 140-145 kg | 80-85 kg | 150-155 kg |
6m | 85-90 kg | 280-285 kg | 150-155 kg | 290-295 kg |
8m | 115-120 kg | 225-230 kg | 125-130 kg | 235-240 kg |
5. Màu sắc:
Màu đen (để chống tia UV và bảo vệ bề mặt khỏi sự phân hủy nhanh chóng). Có thể có màu khác nếu khách hàng yêu cầu.
6. Ứng dụng chính:
7. Tuổi thọ:
Tuổi thọ lên đến 15-20 năm khi sử dụng đúng cách và bảo dưỡng định kỳ. Màng HDPE có khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
8. Thời gian bảo hành: Từ 3 - 5 năm (Tùy theo chất liệu HDPE)
9. Tiêu chuẩn chất lượng:
Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, ... Một số tiêu chuẩn khác về đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng
10. Tính thân thiện với môi trường:
Màng chống thấm HDPE có thể tái chế, thân thiện với môi trường và không gây hại đến hệ sinh thái khi sử dụng và xử lý đúng cách
11. Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm được dựa trên các chỉ tiêu đo lường sau:
STT | Nhóm chỉ tiêu | Tiêu chuẩn & Phương pháp thử | Mục đích kiểm tra |
---|---|---|---|
1 | Độ dày & Tỷ trọng (Thickness & Density) |
|
Kiểm tra độ đồng đều và chất lượng nguyên liệu (Consistency & resin type confirmation) |
2 | Độ bền kéo & giãn dài (Tensile Strength & Elongation) |
|
Xác định khả năng chịu kéo và biến dạng dẻo (Evaluate tensile resistance & elongation) |
3 | Độ kháng rách & đâm thủng (Tear & Puncture Resistance) |
|
Đánh giá khả năng chịu lực tập trung (Localized mechanical strength) |
4 | Chống nứt môi trường (ESC) (Environmental Stress Crack) |
|
Kiểm tra khả năng chống nứt khi tiếp xúc hóa chất lâu dài (Chemical stress cracking resistance) |
5 | Độ thấm nước thấp (Low Permeability) |
|
Đảm bảo chống thấm tuyệt đối (Water barrier performance) |
6 | OIT – Ổn định oxy hóa (Oxidative Induction Time) |
|
Đánh giá khả năng chống lão hóa nhiệt (Thermal oxidation resistance) |
7 | Kháng tia UV & thời tiết (UV & Weather Resistance) |
|
Đánh giá tuổi thọ ngoài trời (Outdoor durability) |
8 | Thành phần Carbon đen (Carbon Black Content & Dispersion) |
|
Chống tia UV, nâng tuổi thọ sản phẩm (UV protection & dispersion quality) |
9 | Ổn định kích thước & nhiệt (Dimensional Stability) |
|
Kiểm tra ổn định nhiệt, tránh co rút khi lắp đặt (Thermal dimension control) |
10 | Tiêu chuẩn quốc tế / Xuất khẩu (Compliance & Certification) |
|
Đáp ứng các yêu cầu quốc tế cho xuất khẩu và dự án lớn (Global project compliance) |
(Các tiêu chuẩn kỹ thuật của Màng chống thấm HDPE - Bạt lót HDPE sẽ được lựa chọn phù hợp tùy vào nhu cầu của Khách hàng, tùy vào mục đích sử dụng, điều kiện về vị trí địa lý, môi trường sống)
Cùng tìm hiểu thêm nữa, chi tiết hơn các sản phẩm theo nhu cầu ở bên dưới ...