Chào mừng Quý Khách đến với Website của Khánh Phong Plastics!
Giải pháp nâng tầm giá trị sản phẩm trong ngành Công- Nông- Lâm- Ngư nghiệp!
Banner

Màng chống thấm HDPE - Bạt lót

1. Mô tả tổng quan:

Màng chống thấm HDPE là một loại màng nhựa tổng hợp được làm từ polyethylene mật độ cao. Đây là sản phẩm được sử dụng rộng rãi để chống thấm nước và chất lỏng trong các công trình xây dựng, nông nghiệp, và môi trường.

2. Chất liệu:

Polyethylene mật độ cao (HDPE), có khả năng chống thấm, chống tia UV và mài mòn. Vật liệu này không bị ảnh hưởng bởi các hóa chất thông thường như axit, kiềm.

3. Đặc điểm nổi bật

- Chống thấm tuyệt đối: Ngăn nước và các chất lỏng xâm nhập vào bề mặt dưới.

- Khả năng chống UV: Bền vững dưới tác động của tia cực tím, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

- Khả năng chống mài mòn và hóa chất: Sử dụng lâu dài mà không bị hư hỏng dưới ảnh hưởng của nhiều loại hóa chất và môi trường khắc nghiệt.

4. Kích thước:

- Chiều rộng: 4m, 5m, 6m, 7m, 8m (tùy theo yêu cầu của khách hàng)

- Chiều dài: 50m - 100m (hoặc theo yêu cầu công trình).

- Độ dày: 0.3 mm, 0.5mm, 0.75mm, 1.0mm, 1.5mm

- Khối lượng 1 cuộn: Tùy theo chất liêu lõi ống nhựa PVC, lõi ống giấy CR (lõi giấy chắc, cứng và nặng hơn lõi ống nhựa). Khối lượng cuộn cũng tùy theo độ dài cuộn, độ dày màng. Dưới đây là ví dụ của khối lượng cuộn có độ dày 0,3 mm, cụ thể:

Khổ
0.3 mm
Lõi PVC
Lõi giấy CR
50m 100m 50m 100m
4m 55-60 kg 112-117 kg 65-70 kg 120-125 kg
5m 70-75 kg 140-145 kg 80-85 kg 150-155 kg
6m 85-90 kg 280-285 kg 150-155 kg 290-295 kg
8m 115-120 kg 225-230 kg 125-130 kg 235-240 kg

 

5. Màu sắc:

Màu đen (để chống tia UV và bảo vệ bề mặt khỏi sự phân hủy nhanh chóng). Có thể có màu khác nếu khách hàng yêu cầu.

6. Ứng dụng chính:

  • Xây dựng: Dùng cho các công trình như bể chứa nước, hệ thống thoát nước, bãi chôn lấp, chống thấm công trình xây dựng.
  • Nông nghiệp: Dùng trong các công trình chống thấm nước, hệ thống tưới tiêu và bảo vệ đất.
  • Môi trường: Dùng trong các bãi chôn lấp, bể chứa chất thải, bảo vệ môi trường.

7. Tuổi thọ:

Tuổi thọ lên đến 15-20 năm khi sử dụng đúng cách và bảo dưỡng định kỳ. Màng HDPE có khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

8. Thời gian bảo hành: Từ 3 - 5 năm (Tùy theo chất liệu HDPE)

9. Tiêu chuẩn chất lượng:

Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001,  ... Một số tiêu chuẩn khác về đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng

10. Tính thân thiện với môi trường:

Màng chống thấm HDPE có thể tái chế, thân thiện với môi trường và không gây hại đến hệ sinh thái khi sử dụng và xử lý đúng cách

11. Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm được dựa trên các chỉ tiêu đo lường sau:

STT Nhóm chỉ tiêu Tiêu chuẩn & Phương pháp thử Mục đích kiểm tra 
1 Độ dày & Tỷ trọng (Thickness & Density)
  • ASTM D5199 – Đo độ dày
  • ASTM D1505 / ISO 1183 – Tỷ trọng vật liệu
  • ASTM D1238 – Chỉ số chảy MFI
Kiểm tra độ đồng đều và chất lượng nguyên liệu (Consistency & resin type confirmation)
2 Độ bền kéo & giãn dài (Tensile Strength & Elongation)
  • ASTM D638 – Kéo nhựa
  • ASTM D6693 – Kéo màng HDPE kiểu I & II
Xác định khả năng chịu kéo và biến dạng dẻo (Evaluate tensile resistance & elongation)
3 Độ kháng rách & đâm thủng (Tear & Puncture Resistance)
  • ASTM D1004 – Rách Graves
  • ASTM D4833 – Kháng thủng cơ học
  • ASTM D5884 – Xé rách lan truyền
Đánh giá khả năng chịu lực tập trung (Localized mechanical strength)
4 Chống nứt môi trường (ESC) (Environmental Stress Crack)
  • ASTM D5397 – Phương pháp Notched Constant Tensile Load (NCTL)
Kiểm tra khả năng chống nứt khi tiếp xúc hóa chất lâu dài (Chemical stress cracking resistance)
5 Độ thấm nước thấp (Low Permeability)
  • ASTM D5084 hoặc ASTM E96- GRI GM13: ≤ 1×10⁻¹³ cm/s
Đảm bảo chống thấm tuyệt đối (Water barrier performance)
6 OIT – Ổn định oxy hóa (Oxidative Induction Time)
  • ASTM D3895 – OIT bằng DSC
  • ASTM D5885 – High Pressure OIT
Đánh giá khả năng chống lão hóa nhiệt (Thermal oxidation resistance)
7 Kháng tia UV & thời tiết (UV & Weather Resistance)
  • ASTM G154 / G155 – Đèn UV / Xenon
  • ASTM D4355 – Lão hóa nhân tạo- ISO 4892-3
Đánh giá tuổi thọ ngoài trời (Outdoor durability)
8 Thành phần Carbon đen (Carbon Black Content & Dispersion)
  • ASTM D1603 – Hàm lượng carbon đen: 2.0 – 3.0%
  • ASTM D5596 – Phân bố carbon đen
Chống tia UV, nâng tuổi thọ sản phẩm (UV protection & dispersion quality)
9 Ổn định kích thước & nhiệt (Dimensional Stability)
  • ASTM D1204 – Độ co ngót nhiệt
  • ASTM D746 – Độ giòn ở nhiệt độ thấp
Kiểm tra ổn định nhiệt, tránh co rút khi lắp đặt (Thermal dimension control)
10 Tiêu chuẩn quốc tế / Xuất khẩu (Compliance & Certification)
  • GRI GM13 – Tiêu chuẩn sản xuất HDPE geomembrane
  • ISO 9001 / ISO 14001 – Quản lý chất lượng & môi trường
  • RoHS / REACH – Không chứa hóa chất độc hại
Đáp ứng các yêu cầu quốc tế cho xuất khẩu và dự án lớn (Global project compliance)

 

 

(Các tiêu chuẩn kỹ thuật của Màng chống thấm HDPE - Bạt lót HDPE sẽ được lựa chọn phù hợp tùy vào nhu cầu của Khách hàng, tùy vào mục đích sử dụng, điều kiện về vị trí địa lý, môi trường sống)

Cùng tìm hiểu thêm nữa, chi tiết hơn các sản phẩm theo nhu cầu ở bên dưới ...

Bạt lót ủ phân

Tư vấn báo giá

Bạt lót công trình xây dựng

Tư vấn báo giá

Bạt lót hồ cảnh quan

Tư vấn báo giá

Bạt lót bãi rác

Tư vấn báo giá

Bạt lót hồ xử lý nước thải

Tư vấn báo giá

Bạt lót phủ hầm biogas

Tư vấn báo giá

Bạt lót hồ chứa nước

Tư vấn báo giá

Bạt lót hồ nuôi thủy sản

Tư vấn báo giá
Danh sách so sánh