Chào mừng Quý Khách đến với Website của Khánh Phong Plastics!
Giải pháp nâng tầm giá trị sản phẩm trong ngành Công- Nông- Lâm- Ngư nghiệp!
Banner

Loại màng khác

1. Mô tả sản phẩm:

1. Màng ghép chống trầy (Anti-scratch Protective Film)

Màng ghép chống trầy là loại màng bảo vệ chuyên dụng được thiết kế để phủ lên bề mặt sản phẩm như nhôm, inox, kính, tấm nhựa, hoặc các bề mặt sơn nhằm ngăn ngừa trầy xước trong quá trình sản xuất, vận chuyển và thi công. Màng được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu như PE, PET hoặc OPP kết hợp với lớp keo dính nhẹ (Acrylic/EVA) giúp bám dính tốt nhưng dễ bóc, không để lại keo. Đây là giải pháp hiệu quả để bảo vệ tính thẩm mỹ và chất lượng sản phẩm trong suốt chuỗi cung ứng.


2. Màng PE giãn (Stretch PE Film)

Màng PE giãn, còn gọi là màng quấn pallet, là loại màng dẻo có độ kéo giãn cao, chuyên dùng để quấn và cố định hàng hóa trên pallet trong quá trình lưu kho hoặc vận chuyển. Với thành phần chính là LLDPE kết hợp phụ gia tăng độ bám dính và độ đàn hồi, màng giúp giữ hàng chắc chắn, ngăn ngừa xô lệch, giảm bụi bẩn và độ ẩm xâm nhập. Màng PE giãn có thể sử dụng thủ công hoặc bằng máy, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, điện tử, logistic và xuất khẩu.


3. Màng PE co nhiệt (Shrink PE Film)

Màng PE co nhiệt là loại màng nhựa mỏng, linh hoạt, có khả năng co rút khi gia nhiệt, giúp ôm sát và cố định sản phẩm bên trong. Được sản xuất từ nhựa LDPE hoặc LLDPE, màng có độ bền cao, trong suốt, dễ định hình và thích hợp để đóng gói nhiều loại sản phẩm như thực phẩm, nước giải khát, mỹ phẩm, vật tư y tế và hàng tiêu dùng. Màng co giúp tăng tính thẩm mỹ, chống bụi bẩn, ẩm mốc và hỗ trợ vận chuyển an toàn.

2. Chất liệu chính:

Màng ghép chống trầy Màng PE giãn Màng PE co
  • LDPE, LLDPE (làm lớp nền)
  • PET, OPP, CPP (tăng cứng, chống trầy)
  • Keo acrylic hoặc EVA (làm lớp dính)
  • LLDPE (chiếm tỉ lệ chính)
  • LDPE (tăng độ dẻo, trong suốt)
  • mLLDPE (tùy loại cao cấp)
  • LDPE, LLDPE
  • (Có thể bổ sung HDPE để tăng cứng)

 

3. Đặc điểm nổi bật

Màng ghép chống trầy Màng PE giãn Màng PE co
  • Cấu trúc ghép nhiều lớp giúp bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước, bụi bẩn, ẩm mốc trong quá trình thi công, vận chuyển, lưu kho.
  • Lớp keo dính nhẹ (Acrylic/EVA) – dễ dán, dễ bóc, không để lại keo.
  • Có thể in logo, thương hiệu lên màng để nhận diện sản phẩm.
  • Chống tia UV (tuỳ loại), tăng khả năng bảo vệ ngoài trời.
  • Độ giãn cao, đàn hồi tốt, bám dính mà không cần keo.
  • Bền chắc, chịu lực kéo cao, chống rách khi quấn hàng.
  • Bảo vệ hàng hóa khỏi bụi bẩn, ẩm mốc, côn trùng.
  • Dễ sử dụng bằng tay hoặc máy quấn màng tự động.
  • Co nhiệt nhanh và đều khi gia nhiệt bằng súng hơi nóng hoặc buồng nhiệt.
  • Ôm sát sản phẩm, định hình chắc chắn – tăng tính thẩm mỹ.
  • Chống bụi, chống ẩm, bảo vệ sản phẩm trong quá trình lưu kho & phân phối.
  • Thân thiện môi trường, dễ tái chế (với LDPE).

 

4. Kích thước

Màng ghép chống trầy Màng PE giãn Màng PE co
  • Độ dày: 20 – 100 micron
  • Khổ rộng: 500 – 1500 mm
  • Chiều dài cuộn: 100 – 1000 m (tuỳ yêu cầu)
  • Gia công theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày: 12 – 35 micron
  • Khổ rộng: 300 – 500 mm (thường dùng: 500mm)
  • Trọng lượng cuộn: 2 – 20 kg
  • Đóng gói: cuộn tay (manual), cuộn máy (machine roll)
  • Độ dày: 15 – 80 micron
  • Khổ rộng: 300 – 1200 mm
  • Dạng cuộn đơn hoặc cuộn đôi (center-folded film)
  • Cắt dán hàn theo nhu cầu đóng gói sản phẩm

 

5. Màu sắc:

  • Màng ghép chống trầy: Trong suốt, trắng đục, xanh dương nhạt, đen. Có thể in logo hoặc thông tin nhận diện (tùy chọn)
  • Màng PE giãn: Trong suốt (phổ biến), Đen (chống nhìn trộm), Trắng đục (tuỳ chỉnh theo đơn hàng)
  • Màng PE co: Trong suốt (phổ biến), Trắng sữa, xanh nhạt, đen (ít dùng hơn), Có thể in ấn logo nếu cần

6. Ứng dụng chính:

Màng ghép chống trầy Màng PE giãn Màng PE co
  • Bảo vệ bề mặt tấm nhôm, inox, tấm nhựa, kính, bề mặt sơn.
  • Dùng trong ngành nội thất, cửa nhôm kính, điện máy, tấm nhựa quảng cáo, vật liệu xây dựng.

  • Quấn pallet, cố định hàng hóa trong kho và vận chuyển.
  • Bảo vệ hàng hóa công nghiệp, nông sản, thực phẩm đóng gói, điện tử, hàng xuất khẩu.
  • Quấn kiện hàng e-commerce, logistic.
  • Đóng gói chai lọ (nước ngọt, nước suối, bia…)
  • Mỹ phẩm, hộp thực phẩm, bánh kẹo, đồ gia dụng.
  • Gom nhóm sản phẩm bán theo combo hoặc chống bung sản phẩm khi vận chuyển.

 

7. Tuổi thọ:

  • Màng ghép chống trầy: Có tuổi thọ sử dụng trong nhà: 6 – 12 tháng; Ngoài trời: 1 – 3 tháng (tuỳ theo chất liệu và phụ gia chống UV)
  • Màng PE giãn: 6 – 18 tháng trong điều kiện bảo quản tốt (tránh nắng, nhiệt cao), Không phù hợp sử dụng lâu ngoài trời
  • Màng PE co: 6 – 12 tháng (khi bảo quản khô ráo, thoáng mát), Khuyến nghị sử dụng trong vòng 6 tháng để đảm bảo tính co tốt

8. Thời gian bảo hành: ...

9. Tiêu chuẩn chất lượng:

Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001,  ... Một số tiêu chuẩn khác về đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng

10. Tính thân thiện với môi trường:

Có thể tái chế, thân thiện với môi trường và không gây hại đến hệ sinh thái khi sử dụng và xử lý đúng cách

11. Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm dựa trên các chỉ tiêu đo lường sau:

STT Nhóm chỉ tiêu Phương pháp đo lường / Tiêu chuẩn áp dụng Ý nghĩa / Mục đích kiểm tra
1 Độ dày (Thickness) ASTM D374 / ASTM D6988 Đảm bảo đúng quy cách kỹ thuật, ảnh hưởng đến độ bền và khả năng bảo vệ
2 Độ kéo đứt (Tensile Strength) ASTM D882 / ASTM D638 Kiểm tra khả năng chịu lực kéo, đảm bảo màng không rách khi sử dụng
3 Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) ASTM D882 Đánh giá độ dẻo, đặc biệt quan trọng với màng PE giãn và PE co
4 Độ bền xé (Tear Resistance) ASTM D1004 hoặc ASTM D1922 Kiểm tra khả năng chống rách (đặc biệt quan trọng với màng giãn khi quấn hàng)
5 Độ dính bề mặt (Tackiness / Peel Strength) ASTM D903 / nội bộ theo phương pháp kéo dán Xác định mức độ bám dính của lớp keo (màng chống trầy) hoặc khả năng tự bám (màng PE giãn)
6 Độ co nhiệt (Shrink Ratio / Shrinkage) ASTM D2732 (áp dụng cho màng PE co nhiệt) Kiểm tra tỷ lệ co khi gia nhiệt, đảm bảo ôm sát hàng hóa đúng kỹ thuật
7 Trọng lượng riêng (Grammage / Weight per m²) ISO 2286-2 hoặc nội bộ Giúp kiểm soát chi phí và chất lượng vật tư tiêu hao
8 Độ trong suốt – Độ mờ (Transparency / Haze) ASTM D1003 / D1746 Đảm bảo tính thẩm mỹ, dễ kiểm tra hàng hóa bên trong (đặc biệt với màng PE co & giãn)
9 Khả năng kháng UV (UV Resistance) ASTM G154 / QUV Accelerated Weathering Test Kiểm tra độ bền khi sử dụng ngoài trời, áp dụng cho màng chống trầy nếu yêu cầu kháng UV
10 Độ bám dính sau bóc (Residue Adhesion) Test nội bộ Đảm bảo màng chống trầy không để lại keo sau khi bóc khỏi bề mặt sản phẩm
11 Khả năng co đều (Uniformity of Shrinkage) Quan sát thực nghiệm + đo đạc thực tế sau co nhiệt Đảm bảo màng PE co co đều, không bị nhăn, không rách hoặc lệch hình
12 Độ đồng đều bề mặt / khuyết tật ngoại quan Kiểm tra bằng mắt + ánh sáng phản chiếu Loại bỏ lỗi sọc, lỗ kim, bọt khí, rách viền, méo cuộn trước khi xuất xưởng

 

Cùng tìm hiểu thêm nữa, chi tiết hơn các sản phẩm theo nhu cầu ở bên dưới ...

Màng PE co

Tư vấn báo giá

Màng PE giãn

Tư vấn báo giá

Màng ghép chống trày

Tư vấn báo giá
Danh sách so sánh